Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Yoruba
⇄
Vietnamese
A
B
D
E
Ẹ
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ọ
P
R
S
Ṣ
T
U
W
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3705 entries)
ẹkùn dátà
vùng dữ liệu
ẹlẹ́yọ àbájáde
hàm
elétò álúfábẹ́ẹ̀tì/ábídí
bảng chữ cái
ẹlẹyọ-ajọrò afìbátanṣiṣẹ́
ngăn đơn luồng
emi
tôi
ẹnu odi
cổng kết nối
Eré Ìdárayá
Thể thao
èròjà
phụ kiện
èròjà alòfún-ìṣe
đối hành động
èròjà atẹ̀lélànà
luồng
eroja ipile ajemaworan DirectX
Hạ tầng Đồ họa DirectX
èròjà iṣẹ́
tài nguyên
èròńgbà
kế hoạch
èròǹgbà agbára
kế hoạch nguồn điện
èsì
kết quả
èsì
tập kết quả
èsì àdáṣe
trả lời tự động
ète amóhuntẹ̀
thiết bị in
ète aṣètúmọ̀
biểu định kiểu
ète ìfúnpọ̀ ìlà oníbùú
trục hàng gọn
Get short URL