DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
wínńdò cửa sổ
wínńdò abọ́dé cửa sổ chính
wínńdò àkọsílẹ̀ cửa sổ tài liệu
wínńdò aláìṣiṣẹ́ cửa sổ không kích hoạt
wínńdò aláìṣiṣẹ́ cửa sổ không hiện hoạt
wínńdò aṣẹ́yọsókè cửa sổ bật lên
wínńdò aṣínilétí àṣẹ cửa sổ nhắc lệnh
wínńdò aṣiṣé cửa sổ đang kích hoạt
wínńdò àyàbá cửa sổ bảng màu
wíwáròyìn ọlọ́pọ̀-ojú ìwé duyệt đa trang một lúc
Wíwòtẹ́lẹ̀ Àsopọ̀ Xem trước Phần đính kèm
wọ́ kéo
wòjíji Nhạt
wọlé đăng nhập
Wọlé Đăng nhập
Wọni ara kòríà đồng won Hàn Quốc
wòye phản xạ
wúnrẹ̀n khoản mục
wúnrẹ̀n àbájáde vật chuyển giao
wúnrẹ̀n ìpìlẹ̀ phần tử gốc