DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
détà adúrógbọn-in báo cáo hiện trạng
détà aṣàfihàn fáìlì kết nối cơ sở dữ liệu
détà àṣẹ òǹlò miền người dùng chính
détà àṣẹ òǹlò miền người dùng chính
détà ìperí siêu dữ liệu
détà ìta dữ liệu ngoài
détà orísun dữ liệu nguồn
détà tí ó sọnù dữ liệu bị mất
dídára iṣẹ́ olùfihàn chỉ báo chất lượng dịch vụ
Dídí Oníróbótó Vòng tròn Khối
dídún ìtají tín hiệu nhắc
dídúnàárín mức ánh sáng trung bình
Dígí bản sao
díjíítì abéjì chữ số nhị phân
díjítà kỹ thuật số
Dọ́là N.T. Tân Đài tệ
dpi dpi
dúkìá tài sản
dúkìá danh mục dự án
dúkíà khối dựng