DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
A B D F G HJ K L M N P R S Ṣ T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
àwòrán pẹpẹ àkópọ̀ 100% 100% biểu đồ thanh xếp chồng
àwòrán piramidi ìlà òró Biểu đồ hình tháp ngang
àwòrán Windows ảnh Windows
àwòrànn afojúsùn sơ đồ mục tiêu
àwòṣe mẫu
àwòṣe alápẹ̀ẹrẹ mẫu thiết kế
àwòṣe fọ́ọ̀mù mẫu biểu mẫu
àwòṣe kárí-ayé mẫu chung
àwòṣe ìjábọ̀ mẫu báo cáo
Awòye Fótò Bộ xem ảnh
ayànbùú bộ chọn cột
ayànláàyò điểm nổi bật
ayànwọ̀ bút lấy mẫu màu
Ayàwòrán Trình thiết kế
Ayàwòrán Abẹ̀mí Bộ vẽ hoạt hình
ayẹ̀wò ìbáramu bộ kiểm tra tương thích
àyẹ̀wò oníhun biên tập cấu trúc
àyè ẹ̀kúnrẹ́rẹ́ trường chi tiết
àyèiṣẹ́ ngăn làm việc
àyí (ohun) padà bộ chuyển đổi