DictionaryForumContacts

   
A B D  F G J K L M  P R S T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
ṣàgbéjáde díjítà truyền
ṣàgbékalẹ̀ cài đặt
ṣàgbékúrò dỡ cài đặt
ṣàgbéwọlé chuyển nhập
sàkání phạm vi
sàkání ìwádìí phạm vi tìm kiếm
ṣàkọlé đánh nhãn
sanwó gbọjà mua trước khi tải xuống
ṣàtòpọ̀ đóng gói
ṣàtúpalẹ̀ àrokò giải mã
ṣàwárí tải
ṣàwárí định vị
Ṣàyẹ̀wò Fọ́múlà Đánh giá Công thức
sẹ̀dá thảo
ṣẹ̀dà ghi đĩa
ṣẹ̀dà àbọ̀ábá sao lưu
Ṣe ìgúnrégé ààyè iṣẹ́ nǹkan Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng