DictionaryForumContacts

   
A B D  F G J K L M  P R S T U W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3705 entries)
bọ́tìnnì PAGE DOWN phím PAGE DOWN
bọ́tìnnì PAGE UP phím PAGE UP
bọ́tìnnì pẹpẹ-irinṣẹ́ nút thanh công cụ
bọ́tìnnì pẹpẹ iṣẹ́ nút thanh_tác_vụ
bọ́tìnnì SHIFT phím SHIFT
bọ́tìnnì TÁÀBÙ phím TAB
bọ́tìnnì Windows nút Windows
Bọ́tìnnì Ìjánu CAPS phím CAPS LOCK
Bọ́tìnnì Ìṣàfihàn Ìtẹ̀wé phím In Màn hình
bọ́tìnnì àbùjá phím lối tắt
bọ́tìnnì ikọkọ khóa bí mật
Bọ́tìnnì Office Nút Office
bótìnnì gbogboǹṣe khoá chính
búkúmàkì tí a túmọ̀ tẹ́lẹ̀ thẻ đánh dấu tài liệu được xác định trước
búùtù àfọkàtàn khởi động tin cậy
búùtù láti ilẹ̀ khởi động nguội
búùtù láti ilẹ̀ bắt đầu nguội
búùtù oníbìílẹ̀ khởi động bằng đĩa ảo
DVD alájùlọ DVD rõ nét cao
dáàsì nét