DictionaryForumContacts

   Turkmen Vietnamese
A B C Ç D E Ä F G H I J Ž K L M N Ň O Ö P R S Ş T U Ü V WÝ Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
tezaurus từ điển đồng nghĩa
tezaurus gần nghĩa
Tezaurus paneli Ngăn soát từ đồng nghĩa
tip kitaphanasy thư viện loại
tizlige päsgelçilik gờ giảm tốc
togtadylan pursat ảnh tức thời
togtatma ngắt
togtatmaklygyň talaby yêu cầu ngắt
töleg tiền thanh toán
töleg nyrhy giá thanh toán
töleg serişdesi phương tiện thanh toán
töleg serişdesiniň barlagy kiểm chứng phương tiện thanh toán
tom âm lượng
tom dung lượng
tomuň düşürilen enjamy thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
topar nhóm
Topar Goragy chính sách nhóm
topar rejesi lịch biểu nhóm
toparla tổ hợp
Toparlar Nhóm