Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Turkmen
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
L
M
O
P
R
S
T
U
W
Ý
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3290 entries)
goşma
thanh bên
goşmaça
gắn thêm
Goşmaça
Thêm, Xem thêm
goşmak
trưng bày
göwne degýän jümle
lời ghét
goýber
cho chạy
goýberijilik ukyby
giải thông
goýberijilik ukyby
băng thông
goýumçy
người đóng góp
gözboýagçylyk etmek
giả mạo
gözden geçiriş belligi
Dấu hiệu đính
Gözden geçirme
Tổng quan
gözenegiň çyzyklary
đường lưới
gözenek
lưới
gözenek çyzyk
đường lưới
gozgaýyş tutawajy
Núm điều tác di chuyển
gozgaýyş tutawajy
núm điều khiển di chuyển
gözleg
tìm kiếm
Get short URL