DictionaryForumContacts

   Turkmen Vietnamese
A B C Ç D E Ä F G H I J Ž K L M N Ň O Ö P R S Ş T U Ü V WÝ Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
çykyş faýly tệp xuất
çykyş faýly tệp nhận
çykyş poçta gapyrjagy hộp thư đi
çykyt nhô ra
çykyt Thụt đầu dòng treo
çylşyrymly san số phức
çylşyrymly şrift chữ viết phức tạp
çyzgy vẽ
çyzgy biểu đồ
çyzgy belligi nhãn đánh dấu kiểm
çyzgy elementi thành phần biểu đồ
çyzgy meýdany khu vực sơ đồ
çyzgy sahypasy trang tính biểu đồ
çyzgy stili kiểu biểu đồ
çyzgyç thước
çyzgyç belligi vạch dẫn hướng trên thước đo
çyzuw meýdany vùng vẽ
çyzykly çyzgy biểu đồ đường
çyzykly drob phân số viết ngang
Çyzykly Wenn Biểu đồ Venn Thẳng