DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
รหัสสาขา mã chi nhánh
รหัสหลักสูตร mã khóa học
รหัสอักขระ mã kí tự
รหัสเข้าถึงสายนอก mã truy cập đường dây bên ngoài
รหัสเคลียริ่งประจำชาติแอฟริกาใต้ Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
รหัสเฉพาะ danh định duy nhất
รหัสเฉพาะของ Microsoft .NET Passport Mã định danh duy nhất của Microsoft .NET Passport
รหัสเฉพาะสากล mã định danh duy nhất toàn cầu
รหัสเปิดใช้งานการติดตั้งจำนวนมาก khoá đa kích hoạt
รหัสเวิร์กกรุ๊ป ID nhóm làm việc
รหัสเอกสาร ID Tài liệu
รหัสแคมเปญ mã chiến dịch
รหัสแบบใช้ครั้งเดียว mã dùng một lần
รหัสโฆษณา ID quảng cáo
รหัสโดเมนส่วนกลาง ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu
รหัสโดเมนส่วนกลาง ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu
รหัสโทรระหว่างประเทศ mã truy nhập quốc tế
รหัสไปรษณีย์ mã ZIP
รหัสไปรษณีย์ mã bưu điện
รอการติดต่อ nghe