DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
वजाबाकी trừ
वर बाण Mũi tên Hướng lên
वर- खालच्या ओळी đường cao-thấp
वरिष्ठ आकृती hình cấp cao
वर्कफ्लो dòng công việc
वर्कफ्लो स्थिती cấp dòng công việc
वर्ग lớp
वर्ग Phân loại, Thể loại
वर्ग शेड्यूल Dạng xem theo Lịch biểu Lớp
वर्ग साहित्य tài liệu lớp học
वर्गणीची फाइल tệp thuê bao
वर्गसमीकरण सूत्र công thức bậc hai
वर्डआर्ट Chữ nghệ thuật
वर्डआर्ट Chữ_nghệ_thuật
वर्ड प्रक्रिया xử lý văn bản
वर्ड प्रोसेसर bộ xử lý văn bản
वर्ड प्रोसेसिंग xử lý văn bản
वर्ण ký tự
वर्णक्रमानुसार bảng chữ cái
वर्ण कोड mã kí tự