DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
रेखा खंड ngắt dòng
रेखा रेखाचित्र biểu đồ đường
रेखीय भागांश phân số viết ngang
रेखीय वेन Biểu đồ Venn Thẳng
रेझ्युमे làm tiếp
रेटिनल स्कॅनर bộ quét võng mạc
रेटिनल स्केनर bộ quét võng mạc
रेड-ग्रीन-ब्ल्यू đỏ-lục-lam
रेडिओ फ्रिक्वेन्सी परिचय सेन्सर cảm biến nhận diện tần số radio
रेडियो बटण nút chọn một
रोमिंग chuyển vùng, đi lang thang
रोल बॅक quay lui
रोल सिंक्रोनायझेशन Đồng bộ Vai trò
रोलबॅक quay lui
रोलिंग शटर kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
100% स्टॅक्ड पट्‍टी रेखाचित्र 100% biểu đồ thanh xếp chồng
100% स्टॅक्ड स्तंभ रेखाचित्र 100% biểu đồ cột xếp chồng
180 च्या कोनात फिरवा Quay 180
270 च्या कोनात फिरवा Quay 270
लँडस्केप khổ ngang