DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
पार्क न करणे rời đi
पार्श्वभूमी nền
पार्श्वभूमीचा रंग màu nền
पार्श्वभूमी ग्राफिक्स đồ họa nền
पार्श्वभूमी दूर करणारे Loại bỏ bối cảnh
पार्श्वभूमी दूर करणे Loại bỏ bối cảnh
पार्श्वभूमी दूर करा Loại bỏ bối cảnh
पार्स करा phân tích câu
पालक नियंत्रण kiểm soát của cha mẹ
पालक नियंत्रण Kiểm soát của cha mẹ
पासफ्रेज câu thông hành
पासवर्ड mật khẩu
पासवर्ड रिसेट đặt lại mật khẩu
पासून वेळ Từ Thời điểm
पिंच thu nhỏ
पिंच करा chụm vào
पिकअप निर्देशिका thư mục lấy thư
पिक्सेल điểm ảnh
पिक्सेलेट Điểm ảnh
पिन PIN