DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
दुर्भावनायुक्तजाहिरात quảng cáo độc hại
दुर्लक्ष करा bỏ qua
दुसरी स्क्रीन Màn hình thứ hai
दूर करणे, काढणे loại bỏ
दूरदर्शन máy thu hình
दूरस्‍थ từ xa
दूरस्‍थ कनेक्शन kết nối từ xa
दूरस्‍थ हिव्‍हाइस वाइप xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa
दूरस्थ ऍक्सेस truy nhập từ xa
दूरस्थ कनेक्शन Kết nối từ xa
दूरस्थ डेस्कटॉप Máy tính Từ xa
दूरस्थ डोमेन tên miền điều khiển từ xa
दूरस्थ मिडिया कनेक्शन kết nối phương tiện từ xa
दूरस्थ संदर्भ tham chiếu từ xa
दूर्भावनापूर्ण सॉफ्टवेअर phần mềm gây hại
दूर्भावनापूर्ण सॉफ्टवेअर phần mềm hiểm độc
दृश्य xem, chế độ, dạng xem
दृश्य प्रकार kiểu góc nhìn
दृश्यमान शोध tìm kiếm hình ảnh
दृश्यमानता sự thấy được, khả năng hiển thị