DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
अविरत बाण प्रक्रिया Tiến trình Hình mũi tên Liên tục
अस्वीकरण từ chối
अस्वीकृत करा từ chối
अहवाल báo cáo
आकुंचन thu gọn
आकुंचन करा co lại
आकृती hình
आकृती पत्रक tính chất hình
आकृती सारणी, आकृतिंचा तक्ता bảng hình
आज्ञा lệnh
आज्ञा ओळी dòng lệnh
आठवडा क्रमांक số tuần
आणणे tải
आपला PC रिसेट करा khôi phục cài đặt gốc
आपल्यासाठी निवडलेले Lựa chọn cho bạn
आमंत्रित करा mời
आयटम khoản mục
आयात करा chuyển nhập
आरंभ करा khởi đầu
आर स्क्वेर्ड मूल्य giá trị căn R