DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
विभाजक वर्ण kí tự phân tách
विभाजक संयोगचिन्ह gạch nối tự do
विभाजन phân hoạch
विभाजन पट्‍टी thanh chia tách
विभाजन बॉक्स hộp chia tách
विभाजित डोमेन tên miền sử dụng ở nhiều nơi
विराम tạm dừng
विरुद्ध कार्यशील फ्लोचार्ट lưu đồ chéo chức năng
विलंब trễ
विलग करा gỡ bỏ
विलिनीकरण पूर्ण करा Hoàn thành việc phối
विलीन कक्ष ô được gộp
विलीन करा sáp nhập
विविध कार्ये करणारे डिव्हाइस thiết bị đa năng
विविध कार्ये करणारे डिव्हायस thiết bị đa năng
विशषता प्रवाह dòng thuộc tính
विशेष लेखविभाग câu chuyện, mạch
विशेष वर्ण ký tự đặc biệt
विश्‍वासू संबंध mối quan hệ đáng tin cậy
विश्वसनीय केंद्र Trung tâm tin cậy