DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
मुक्त/व्यस्त वेळ thời gian rỗi/bận
मुक्त/व्यस्त स्थिती trạng thái rảnh/bận
मुक्ताकृती hình tự do
मुख पृष्ठ trang chủ
मुखत्यार-क्लायंट विशेषाधिकार đặc quyền giữa luật sư và thân chủ
मुख्‍य tài khoản chính
मुख्य bản cái
मुख्य अनुप्रयोग ứng dụng chính
मुख्य आकृती hình chủ
मुख्य दस्तऐवज tài liệu chính
मुख्य दस्तऐवज tài liệu cái
मुख्य भाग phần nội dung
मुख्य भाग nội dung
मुख्य मजकूर thân văn bản
मुख्य मजकूर văn bản chủ
मुख्य स्तर मार्गदर्शक dẫn hướng mức bản cái
मुद्रक máy in
मुद्रक ड्रायव्हर trình điều khiển máy in
मुद्रण आणि इमेजिंग डिव्हाइसेस Thiết bị In và Tạo ảnh
मुद्रण क्षेत्र vùng in