DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
पिरॅमिड रेखाचित्र biểu đồ tháp
पीअर ngang hàng
पीअर-टू-पीअर नेटवर्क mạng ngang hàng
पीन ghim
पीन करा ghim
पुढे जा lật tới
पुनःप्रारंभ khởi động lại
पुनःमुद्रण gõ đè
पुनरावर्तन विलंब trễ lặp lại
पुनरावर्ती कार्य nhiệm vụ định kỳ
पुनरावृत्ती lần lặp
पुनरावृत्ती गट nhóm lặp
पुनरावृत्ती विभाग सामुग्री नियंत्रण Kiểm soát nội dung phần lặp lại
पुनरावृत्ती सारणी bảng lặp
पुनर्गणन ऍनिमेशन hoạt ảnh khi thực hiện tính lại
पुनर्पाप्त करण्यायोग्य व्यवस्थापित गुणधर्म thuộc tính được quản lý có thể truy xuất
पुनर्प्रवाह dàn lại nội dung
पुनर्प्राप्ती, पुनर्लाभ प्रतिमा ảnh phục hồi
पुनर्स्थापन करणे, बदलावे thay thế
पुनर्स्थापित करा khôi phục