DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
डाऊनलोडवर खरेदी करा mua trước khi tải xuống
डायग्नोस्टीक्स Chẩn đoán
डायजेस्ट प्रमाणीकरण Xác thực rút gọn
डायनॅमिक ऍक्सेस नियंत्रण điều khiển truy cập động
डायनॅमिक कॅनरी canary động
डायनॅमिक लँडिंग पृष्ठ trang đích động
डायनॅमिक लिंक लायब्ररी thư viện nối kết động
डायनॅमिक वितरण समूह nhóm phân phối động
डायनॅमिक-लिंक लायब्ररी thư viện nối kết động
डायरेक्ट मेमरी ऍक्सेस truy nhập bộ nhớ trực tiếp
डायरेक्टरी कंट्रोल ब्लॉक khối điều khiển danh mục
डायल करा Quay số
डायल टोन tín hiệu quay số
डायल-अप quay số
डायल-अप नेटवर्किंग nối mạng quay số
डायलर trình quay số
डायलॉग बॉक्स hộp thoại
डावा कंस dấu ngoặc vuông mở
डावा बाण mũi tên trái
डावा ब्रेस dấu ngoặc nhọn mở