DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
करमणूक giải trí
करार hợp đồng
करीक्यूलम विटे Sơ yếu lí lịch
कर्णबधिरता điếc
कर्णबधिरांसाठी दूरध्वनी यंत्र thiết bị điện thoại cho người điếc
कर्निंग kết tự
कर्नेल hạt nhân
कर्नेल nhân
कर्फ्यू thời gian không được dùng
कर्सर con chạy
कर्सर con chạy
कल रेखाचित्र biểu đồ xu hướng
कलाकार nghệ sĩ
कलात्मक परिणाम hiệu ứng nghệ thuật
कलेक्ट ऑन डिलीव्हरी thu tiền khi giao hàng
कळ khóa
कळ अनुक्रम dãy phím
कळ संयोजन tổ hợp phím
कव्हर लेटर thư giới thiệu
कस्टम इन्स्टॉल thiết lập chuyên biệt