DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
उपशीर्षक Tựa đề nhỏ
उपशीर्षक đầu đề con
उपस्थिती hiện diện
उपेक्षित घटक thực thể không tách rời
उभी मांडणी dọc
उभी स्क्रॉल पट्टी thanh cuộn đứng
उभी स्क्रॉलपट्टी thanh cuộn đứng
उभे संरेखन căn dọc
उमटलेली छाया bóng thả
उमटलेली छाया đổ bóng
उर्जा आखणी kế hoạch nguồn điện
उर्जा पर्याय Tuỳ chọn Nguồn
उर्जा योजना lược đồ nguồn điện
उलट करा đảo
ऊर्जा Nguồn điện
ऋण चिन्ह dấu trừ
ऋणात्मक इंडेंट tụt lề âm
ऍक्टिव्ह डायरेक्टरी डोमेन सर्व्हिसेस Dịch vụ Miền Active Directory
ऍक्शन स्टेटमेंट câu lệnh thực hiện
ऍक्सप्लोडिंग Dỡ tung