DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
उपकरणे Thiết bị
उपखंड ngăn
उपघटक phần tử con
उपटिपण वही, सबनोटबुक máy tính xách tay nhỏ
उपडेटापत्रक bảng dữ liệu con
उपनाम bí danh
उपप्रविष्टी mục con
उपयोजक खाते नियंत्रण Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng
उपयोजक बदला Đổi Người dùng
उपयोजक स्थानिक मानक bản địa người dùng
उपयोजकाचे अधिकार quyền người dùng
उपयोजकाचे नाव tên người dùng
उपयोजन पॅकेज gói triển khai
उपयोजीत प्रतिमा सर्व्हिसिंग आणि व्यवस्था Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai
उपयोजीत प्रतिमा सर्व्हिसिंग आणि व्यवस्थापना Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai
उपलब्ध sẵn có, sẵn dùng
उपलब्ध मेमरी vùng nhớ trống
उपलब्धता सूचक chỉ báo sự sẵn có
उपलिपी chỉ số dưới
उपविभग मांडणी bố trí mục