DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
ईमेल पत्ता địa chỉ email
ईमेल मायग्रेशन Chuyển Email
ईमेल विलिनीकरण Phối Email
ईलेक्ट्रॉनिक मेल thư điện tử, email
उघडणारे शेवरॉन kí tự "
उघडा mở
उच्च कॉन्ट्रास्ट Độ Tương phản Cao
उच्च सीमा giới hạn trên
उच्च-स्तरीय डोमेन tên miền cấp cao nhất
उच्चार ओळख nhận dạng giọng nói
उच्चार ओळख nhận dạng tiếng nói
उजळणी चिन्ह Dấu hiệu đính
उजवा कंस dấu ngoặc vuông đóng
उजवा बाण mũi tên phải
उजवा ब्रेस dấu ngoặc nhọn đóng
उजवीकडून डावीकडे phải-qua-trái
उजवीकडे संरेखित करा dóng thẳng phải, căn phải
उजवे माऊस बटण nút chuột phải
उजवे संरेखित thẳng phải
उतरत्या ओळी đường thả, đường sụt giảm