DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
आयटम khoản mục
आयडेंटिटी căn cước
आयडेंटिफायर mã nhận diện, mã định danh
आयड्रॉपर bút lấy mẫu màu
आयसोमॅट्रीक đẳng độ
आयात करा chuyển nhập
आयात प्रक्रिया quá trình nhập
आरंभ करा khởi đầu
आरग्यूमेंट tham đối
आर स्क्वेर्ड मूल्य giá trị căn R
आरसा Gương
आलेख biểu đồ
आवंटन एकक đơn vị phân bổ
आवर्तन tái xuất
आवर्धक Kính lúp
आवाज ओळख nhận dạng tiếng nói
आवृत्ती phiên bản
आवृत्ती इतिहास lịch sử phiên bản
इंक mực
इंक समीकरण phương trình viết tay