DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
कार्यउपखंड ngăn làm việc
कार्यकलाप अहवाल Báo cáo hoạt động
कार्यकलाप फीड nguồn cấp về hoạt động cập nhật
कार्यक्षम फाइल संग्रह Lưu trữ Tệp Hiệu quả
कार्य उपखंड ngăn tác vụ
कार्य उपखंड अनुप्रयोग ứng dụng ngăn tác vụ
कार्य पट्‍टी Thanh tác vụ
कार्य पट्टी Thanh việc cần làm
कार्य पाथ đường dẫn nhiệm vụ
कार्य फोल्‍डर्स Thư mục Làm việc
कार्य यादी danh sách nhiệm vụ
कार्य विनंती Yêu cầu tác vụ
कार्य वेळापत्रकर्ता Bộ lập lịch nhiệm vụ
कार्य व्यवस्थापन कार्य सिंक Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
कार्य व्यवस्थापन सेवा Dịch vụ Quản lý Công việc
कार्य समयसारणीकर्ता Bộ lập lịch nhiệm vụ
कार्यपट्‍टी बटण nút thanh tác vụ
कार्यपट्‍टी बटण nút thanh_tác_vụ
कार्यपत्रक trang tính
कार्यपुस्तिका विंडो cửa sổ sổ làm việc