DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
खोज बटन, शोध बटण nút Tìm, nút Tìm kiếm
खोली अक्ष trục sâu
गंतव्य दस्तऐवज tài liệu đích
गंतव्य पत्ता địa chỉ chuyển hàng
गंतव्य फाइल tệp nhận
गंतव्यस्थान đích
गंतव्यस्थान nhận
गंतव्यस्थान सदस्यता đăng kí dịch vụ đích
गंतव्यस्थाने Điểm đến
गंभीरता mức độ nghiêm trọng
गगनस्पर्शी cao hết cỡ
गगनस्पर्शी बॅनर chữ lớn hết cỡ
गणकयंत्र Máy tính tay, máy tính
गणकयंत्र Máy tính tay
गणिती परिमाण thước đo được tính
गणिती फिल्ड trường được tính toán
गणिती सदस्य phần tử được tính
गणिती स्तंभ cột được tính
गती पाथ đường di chuyển
गप्पागोष्टी chat, trò chuyện, tán gẫu