DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
آ پ ټ ج څ د ډ ژ ش ص ف ک ل ن و ه ر ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
سکڼل xén
سکڼل cắt xén
سکڼل cắt
سیم پیوسته شوی nối dây
سینټ نښه kí tự ¢
سیوري لمېسه sao nông
سیکه پیرن Khách Hình dáng
سېلن hoạt hình
سېمې ټاکنه lựa vùng
شارېوند xuyệc ngược
شاليد رنګ màu nền
شالید nền
شخړه xung khắc
شمېر-وهن Quay số
شمېره thành viên
شمېرګر Máy tính tay, máy tính
شمېرګر Máy tính tay
صحيح عدد số nguyên
غلېيل không áp dụng
غوراوي tuỳ chọn