Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Pashto
⇄
Vietnamese
آ
پ
ټ
ج
څ
د
ډ
ژ
ش
ص
ف
ک
ل
ن
و
ه
ر
ز
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
رسنۍ ټوټه
trích đoạn phương tiện
رسوړتيا
khả năng truy nhập, tính tiện dụng
رسي مهار لړ
danh sách kiểm soát truy nhập
رغښت بکس
hộp cuộn
رغښت پټه
thanh cuộn
رغښتل
cuộn
رنګ
mực
رنګ ډرېپ
Giọt Sơn
رنګبندي
bảng phối màu
رنګدبلي کړکۍ
cửa sổ bảng màu
رنګين ليدانى
màn hình màu
رنګين چاپګر
máy in màu
روغتیا
lành mạnh
رپى
cờ
رپی شوی
gắn cờ
رڼول
Nhoáng lên
رېوند
dấu sổ chéo
رېوند
nghiêng
زوينه غورنۍ
menu con
زياتي
gắn thêm
Get short URL