DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
مږک لنډلار lối tắt chuột
مږک ټک Bấm chuột
مږک کيڼه تڼۍ nút chuột trái
مېچ لاستى núm điều khiển đổi cỡ
نا دلۍ کول bỏ khỏi chồng
نا هممهالی dị bộ
نا ونډول không chia sẻ
ناباورى không hợp lệ
ناتوان شوی mất hiệu lực
ناتوان شوی vô hiệu lực
ناتوانه شوی مهار điểu khiển mất hiệu lực
ناتوانى vô hiệu hoá
ناجوړ không tương thích
نازنین مهال thời gian gia hạn
نازنین پېر thời kì gia hạn
ناسته phiên
ناغوښتی ساوتری phần mềm không muốn
ناليکى ngoại tuyến
نالګول dỡ cài đặt
نالیکی اکر phương thức ngoại tuyến