DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
ملتون جال mạng công ti
ملتوک phụ kiện
ملتیا quan hệ đối tác
منفي نښه dấu trừ
منځ-سپینی غږیز لیدیز khoảng trống video audio
منځول căn giữa
منځى بهيريز يوون bộ xử lí trung tâm
منځپانګه کتابتون thư viện nội dung
منځپانګيز پاړکى lớp nội dung
منځپانګيزه کونده mẫu nội dung
منځپانګې nội dung
منځپانګې کچونه xếp loại nội dung
منښتليک chứng chỉ
منښتلیک توکي điều khoản cấp phép
منښتلیک واک thẩm quyền xác thực
منښتوړې کار تګلار chính sách sử dụng chấp nhận được
مهار điều khiển, điều khiển, kiểm soát
مهار غورنۍ menu điều khiển
مهار کیلي phím điều khiển
مهال ټاپه tem thời gian