DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
سمبالښت سېسټم hệ thống quản lí
سمبالښت څانګه bàn điều khiển quản lí
سملاسي انځور ảnh tức thời
سمون sửa
سمون chỉnh sửa
سمون غورنۍ menu Soạn thảo
سمونګر bộ soạn thảo
سودا نښې پیلام thương hiệu
سوداګرئ کارټ danh thiếp
سوداګري nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
سوداګري کاریالونه Ứng dụng Nghiệp vụ
سور-شین-آبي đỏ-lục-lam
سورچکى hồng ngoại
سوپر ویډیو سي ډي CD Siêu Video
سي ډي ثبتووني چټکتیا tốc độ ghi CD
سي ډي غږونکی máy nghe CD
سيمييزه کوډه mã vùng
سيورى bóng
سيورى đổ bóng
سپارل chuyển giao