DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
بېنوم vô danh
بېټ پر ثانيه bit trên giây
تاندول làm mới
تت Mờ
تت رنګ sắc
تت رنګ sắc thái
تت شوی bị mờ đi
تجارتي رنګونه in thương mại
تجربه kinh nghiệm
تجزیه phân tích câu
تراشلي ټکي điểm mờ
تشونې لوښه kí tự có dãn cách
تشې پټۍ phím cách
تلواله mặc định
تلواله ارزښت giá trị mặc định
تلواله تڼۍ nút mặc định
تمب تڼۍ nút nhấn
تمېدل dừng lại
تمېدل đứng lại
تمېدل ngưng lại