DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
بڼه dạng thức
بیا غږول chơi lại, phát lại
بیاپوښتن کول truy vấn lại
بیوستون سمبالګر Bộ quản lý Kết nối
بیټرۍ pin
بییلی کسر phân số viết lệch
بې ترتیبه chơi ngẫu nhiên
بې تشې لوښه kí tự không dãn cách
بې واکي từ chối
بېساری پېژندوال danh định duy nhất
بېسیم không dây
بېسیم LAN LAN không dây
بېلول gỡ bỏ
بېلګه mẫu hình
بېلګه bản thể hiện
بېلګه thể hiện
بېلګه خبرې اترې đối thoại hành động
بېنوم vô danh
بېټ پر ثانيه bit trên giây
تاندول làm mới