DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
بيازېرمل khôi phục
بياپيلات khởi động lại
بياکړ Làm lại
بياکړ làm lại mới
بټرۍ ژوند đời pin
بټرۍ ژوند tuổi thọ pin
بټه نوکى hình thu nhỏ
بچوۍ thẻ
بډاى-متن بکس hộp văn bản có định dạng
بډای ځای لنډیز Dạng cung ứng site
بډای ځای لنډیز Dạng cung ứng Trang
بړبوکيزه غورنۍ menu bật lên
بړبوکيزه کړکۍ cửa sổ bật lên
بڼه dạng thức
بیا غږول chơi lại, phát lại
بیاپوښتن کول truy vấn lại
بیوستون سمبالګر Bộ quản lý Kết nối
بیټرۍ pin
بییلی کسر phân số viết lệch
بې ترتیبه chơi ngẫu nhiên