DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
ټيټول giáng cấp
ټيکلى đĩa
ټيکلى đĩa
ټيکلي چليځ ổ đĩa
ټيکلی ثبتوونکی thiết bị ghi đĩa
ټک bấm
ټکن ليکه bấm kép, bấm đúp
ټکى điểm
ټکي پر انچ chấm mỗi inch
ټکی تر ټکي تړون giao thức điểm tới điểm
ټکی تر ټکي تړون پر اېترنېټ giao thức điểm tới điểm qua Ethernet
ټیلیفون وزله د کڼو لپاره thiết bị điện thoại cho người điếc
ټینګ نیول nhấn xuống
ټیکلي وېش phân vùng đĩa
پاتشونی thừa tự
پاتېينه hỏng hóc
پاراګراف بڼونه định dạng đoạn văn
پاراګراف نښه dấu phân đoạn
پاراګراف ډول kiểu cách đoạn
پارليکه dấu nhắc