DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
وزله thiết bị
وزله چلاند trình điều khiển thiết bị, khiển trình
وسعت kéo dài
وفاداري độ trung thực
ولاړ tĩnh
وليز پوښۍ thư mục gốc
ولۍ توک phần tử gốc
ولۍ لړليک thư mục gốc
ونه cây
ونډول chia sẻ, dùng chung
ونډول شوې پوښۍ thư mục dùng chung
وهن quay số
وهن جالونه nối mạng quay số
وهن غږ tín hiệu quay số
وهون lần khớp, lần ghé, trúng
وهونی trình quay số
ووړ بهيرګر bộ vi xử lý
ووړول cực tiểu hoá
ووړول thu nhỏ cực tiểu
ووړول thu xuống thanh công cụ