DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
interupsi ngắt
interval penundaan khoảng cách trì hoãn
interval singgahan khoảng thời gian cache
interval waktu chu kỳ nhịp
isi
Isi Nội dung
isi portal nội dung cổng thông tin
istilah terkendali thuật ngữ được quản lý
item kalender mục lịch
Item Terkait Mục Liên quan
jalur đường dẫn
jalur grup nhóm định tuyến
jam đồng hồ
jangkar flyout neo bay ra
jangkauan kéo dài
jaringan mạng
jaringan area metropolitan mạng vùng trung tâm
Jaringan Area Pribadi Mạng khu vực cá nhân
jaringan asal mạng nội hạt
jaringan CDMA Mạng CDMA