DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
catatan suara ghi chú thoại
CD audio CD âm thanh
CD audio mutakhir CD âm thanh nâng cao
CD Super Video CD Siêu Video
cerita câu chuyện, mạch
cerminkan phản xạ
ciut thu gọn
codec audio bộ số hóa âm thanh
cookie sesi cookie phiên
daerah borang miền biểu mẫu
daerah jatuh khu vực thả
daring trực tuyến
darurat khẩn cấp
dasar 2 cơ sở 2
Dasar Windows Windows Căn bản
data bentuk dữ liệu hình
data CNAME bản ghi CNAME
data PivotTable dữ liệu PivotTable
data seluler dữ liệu mạng di động
data sumber dữ liệu nguồn