DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ବିକଳ୍ପ ଗୋଷ୍ଠୀ nhóm tuỳ chọn
ବିକଳ୍ପ ପାଠ văn bản thay thế
ବିକଳ୍ପ ବଟନ୍ nút tùy chọn
ବିକଳ୍ପ ସମୂହ tuỳ chọn
ବିଜ୍ଞପ୍ତି thông báo
ବିଜ୍ଞପ୍ତିକରଣ ଦଣ୍ଡିକା Thanh thông báo
ବିଜ୍ଞପ୍ତି କ୍ଷେତ୍ର khu vực thông báo
ବିଜ୍ଞାପନକରଣ ID ID quảng cáo
ବିଜ୍ଞାପନଦାତା người quảng cáo
ବିଟ୍ସ ପ୍ରତି ସେକେଣ୍ଡ bit trên giây
ବି ଡି song hướng
ବିଣ୍ଡିଂ gắn kết
ବିଣ୍ଡିଂ kết ghép
ବିତରଣଯୋଗ୍ଯ vật chuyển giao
ବିଦ୍ୟାର୍ଥୀ học viên
ବିନିମୟକରଣ giao dịch
ବିନିମୟକରଣ giao tác
ବିନୋମିଆଲ୍ ବିତରଣ phân bố nhị thức
ବିନ୍ଦୁ điểm
ବିପରୀତକରଣ quay lui