DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ନେଟ୍ ଓ୍ୱାର୍କ କେନ୍ଦ୍ର Trung tâm mạng
ନେଟୱାର୍କ୍ ସମାଚାର ସ୍ଥାନାନ୍ତରଣ ପ୍ରୋଟକଲ୍ Giao thức Truyền Tin tức Mạng
ନୋଟସ୍ ମତେ ଇ-ମେଲ୍ କରାଯାଇଛି Nhắc tôi về email đã gửi
ନୋଟସ୍ ମତେ ଇ-ମେଲ୍ କରାଯାଇଛି Nhắc tôi về email đã gửi
ନୋଟ୍ ghi chú
ନୋଟ୍ ପାତ୍ର Nơi chứa ghi chú
ନୋଟ୍ ବହି máy tính xách tay
ନ୍ୟାରୀ n ngôi
ପଏଣ୍ଟର୍ con trỏ
ପଛ Lùi
ପଞ୍ଜିକୃତ ଉପଭୋକ୍ତା người dùng đã đăng kí
ପଞ୍ଜିକୃତ ଉପଭୋକ୍ତା người dùng đã đăng kí
ପଞ୍ଜିକୃତ ଡୋମେନ୍ tên miền đã đăng ký
ପଞ୍ଜିକୃତ ଡୋମେନ୍ tên miền đã đăng ký
ପଟି ଚଉଡ଼ା giải thông
ପଟି ଚଉଡ଼ା băng thông
ପଠନ ଦର୍ଶନ Cách nhìn Đọc
ପଠନ ମୋଡ୍ Chế độ đọc
ପଠନ ମୋଡ୍ Chế độ đọc
ପତାକା cờ