DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଟ୍ରୋଜାନ୍ ମାସ୍ ମେଲର୍ trình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa
ଟ୍ୟାଗଡ୍ ନୋଟ୍ ghi chú đính thẻ
ଟ୍ୟାଗଡ୍ ନୋଟ୍ ghi chú có gắn thẻ
ଟ୍ୟାଗଡ୍ ନୋଟ୍ ghi chú đính thẻ
ଟ୍ୟାଗସ୍ Thẻ
ଟ୍ୟାପ୍ ଏବଂ ଏହା କରିବା Gõ nhẹ và Thực thi
ଟ୍ୟାପ୍ ଏବଂ ଧରି ରଖନ୍ତୁ Gõ nhẹ và Giữ
ଟ୍ୟାପ୍ ଏବଂ ପ୍ରେରଣ Gõ nhẹ và Gửi
ଡକିଂ ଷ୍ଟେସନ୍ trạm đậu
ଡକ୍ đậu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଅଖଣ୍ଡତା Tính toàn vẹn tài liệu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଅବଜେକ୍ଟ୍ ମଡେଲ୍ Mô hình Đối tượng Tài liệu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଓ୍ୱିଣ୍ଡୋ cửa sổ tài liệu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଗୁଣଧର୍ମସମୂହ tính chất tài liệu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ପ୍ୟାନେଲ୍ Pa-nen Tài liệu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ପ୍ୟାନେଲ୍ Pa nen tài liệu
ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ୍ ପାର୍ସିଂ phân tích tài liệu
ଡମ୍ପଷ୍ଟର୍ nơi khôi phục có hạn định
ଡାଇଜେଷ୍ଟ ପ୍ରାମାଣିକରଣ Xác thực rút gọn
ଡାଇନେମିକ୍ ଯୋଗସୂତ୍ର ଲାଇବ୍ରେରୀ thư viện nối kết động