DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଗଣନା ହୋଇଥିବା ପରିମାପ thước đo được tính
ଗଣନା ହୋଇଥିବା ପରିମାପ thước đo được tính
ଗଣନା ହୋଇଥିବା ସଭ୍ୟ phần tử được tính
ଗଣନା ହୋଇଥିବା ସଭ୍ୟ phần tử được tính
ଗତି ରୋଧକ gờ giảm tốc
ଗଭୀର ଅକ୍ଷ trục sâu
ଗୁଚ୍ଛ cụm
ଗୁଣଧର୍ମ ପତ୍ର bảng thuộc tính
ଗୁଣଧର୍ମ ପୃଷ୍ଠା trang thuộc tính
ଗୁଣଧର୍ମ ପ୍ରୋତ୍ସାହନ thăng đặc tính
ଗୁଣଧର୍ମ ପ୍ରୋତ୍ସାହନ thăng đặc tính
ଗୁଣବତ୍ତା phẩm chất
ଗୋଟିଏ ଅଧିବେଶନ-ଏକମାତ୍ର ଡ଼ିସ୍କ đĩa ghi một lần
ଗୋଟିଏ ଅଧିବେଶନ-ଏକମାତ୍ର ଡ଼ିସ୍କ đĩa ghi một lần
ଗୋଟିଏ କ୍ଲିକ୍ bấm đơn
ଗୋଟିଏ କ୍ଲିକ୍ bấm đơn
ଗୋଟିଏ କ୍ଲିକ୍ ସହିତ với một cú bấm
ଗୋଟିଏ-ଡ଼କ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍ giao diện tài liệu đơn
ଗୋଟିଏ-ଡ଼କ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍ giao diện tài liệu đơn
ଗୋପନୀୟ ବିବରଣୀ Điều khoản về Quyền riêng tư