DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଉପଭୋକ୍ତା ଅନୁଭୁତି trải nghiệm người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ଅନୁଭୁତି trải nghiệm người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ଆକାଉଣ୍ଟ୍ ନିଯନ୍ତ୍ରଣ Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ଆକାଉଣ୍ଟ୍ ନିଯନ୍ତ୍ରଣ Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ଇଣ୍ଟରଫେସ୍ giao diện người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ଇଣ୍ଟରଫେସ୍ giao diện người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ thông tin người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ hồ sơ người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ hồ sơ người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ thông tin người dùng
ଉପମେନୁ menu con
ଉପର-ତଳ ରେଖା ସମୂହ đường cao-thấp
ଉପରିପୋର୍ଟ báo cáo con
ଉପଶୀର୍ଷଲେଖ đầu đề con
ଉପସ୍ଥାପନ ପ୍ୟାକେଜ୍ gói trình bày
ଉପସ୍ଥାପନ ବିଭାଗ phần trình bày
ଉପସ୍ଥାପନା bản trình bày
ଉପାଞ୍ଚଳ site con
ଏକକଗୁଡ଼ିକ đơn vị
ଏକକ ଦେୟ କ୍ଲାସିଫିକେସନ୍ କୋଡ୍ Mã Phân loại Thanh toán Đơn