Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Odia
⇄
Vietnamese
ଅ
ଇ
ଉ
ଏ
ଓ
କ
ଗ
ଛ
ଟ
ଡ
ଥ
ଧ
ପ
ବ
ଭ
ଯ
ଶ
ସ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
ଅପରେଟିଂ ସିଷ୍ଟମ
hệ điều hành
ଅପଲୋଡ୍
nạp lên
ଅପଲୋଡ୍
tải lên
ଅପଲୋଡ୍
tải lên
ଅପସାରଣ କରିବା
loại bỏ
ଅପ୍ରୟୋଜନୀୟ ଇ-ମେଲ୍
email rác
ଅପ୍ରୟୋଜନୀୟ ମେଲ୍
thư rác
ଅପ୍ରୟୋଜନୀୟ ମେଲ୍
thư rác
ଅଫଲାଇନ୍
ngoại tuyến
ଅଫଲାଇନ୍ ମୋଡ୍
phương thức ngoại tuyến
ଅଫଲାଇନ୍ ମୋଡ୍
phương thức ngoại tuyến
ଅଫିସ ଠାରୁ ଦୂରରେ
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
ଅଫିସ୍ ଫାଇଲ୍ ବୈଧିକରଣ
Xác thực Tệp Office
ଅଫିସ୍ ବଟନ୍
Nút Office
ଅଫିସ୍ ସ୍ୱୟଂସଂଶୋଧନ
Tự cải biên Office
ଅଫିସ୍ ସ୍ୱୟଂସଂଶୋଧନ
Tự duyệt lại Office
ଅଫ୍ଲାଇନ୍
Ngoại tuyến
ଅବଜେକ୍ଟ
đối tượng
ଅବଧାରକ
bình chứa
ଅବନତ ମୁଖ
sấp mặt
Get short URL