DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
   ଈ  ଊ ଋ ୠ ଌ ୡ  ଐ       ଙ     ଞ    ଢ ଣ         ଵ     ଳ        ା େ ୀ ଂ ୗ ଃ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ରେଖା ବିରତି ngắt dòng
ରେଖା ବ୍ୟବଧାନୀକରଣ độ dãn dòng
ରେଖା ବ୍ୟବଧାନୀକରଣ dãn cách dòng
ରେଖାସ୍ଥ ଅବଜେକ୍ଟ đối tượng trong dòng
ରେଙ୍କିଂ ମୋଡେଲ୍ kiểu xếp hạng
ରେଜିଷ୍ଟ୍ରି sổ đăng ký
ରେଟିନାଲ୍ ସ୍କାନର୍ bộ quét võng mạc
ରେଡ଼ିଓ ଫ୍ରିକ୍ୱେନ୍ସି ଚିହ୍ନଟ ସେନସର୍ cảm biến nhận diện tần số radio
ରେଡ଼ିଓ ବଟନ୍ nút chọn một
ରୈଖିକ ଭଗ୍ନାଂଶ phân số viết ngang
ରୋମିଂ chuyển vùng, đi lang thang
ରୋମିଂ chuyển vùng, đi lang thang
ରୋଲ-ଆଧାରିତ ପ୍ରବେଶ ନିୟନ୍ତ୍ରଣ ରୋଲ୍ vai trò kiểm soát truy nhập theo vai trò
ରୋଲିଂ ସଟର୍ kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
ରୋଲିଂ ସଟର୍ kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
ରୋଲ୍ ଗୋଷ୍ଠୀ nhóm vai trò
ରୋଲ୍ ଗୋଷ୍ଠୀ ସଭ୍ୟ thành viên nhóm vai trò
ରୋଲ୍ ନ୍ୟସ୍ତ gán vai trò
ରୋଲ୍ ନ୍ୟସ୍ତ ପଲିସୀ chính sách gán vai trò
ରୋଲ୍ ପରିସର phạm vi vai trò