DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
   ଈ  ଊ ଋ ୠ ଌ ୡ  ଐ       ଙ     ଞ    ଢ ଣ         ଵ     ଳ        ା େ ୀ ଂ ୗ ଃ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ରିପୋର୍ଟ୍ báo cáo
ରିପୋର୍ଟ୍ ଟେମ୍ପଲେଟ୍ mẫu báo cáo
ରିବନ୍ Dải băng
ରିବନ୍ ribbon, ruy băng
ରିବନ୍ ଟ୍ୟାବ୍ tab ribbon
ରିମୋଟ୍ ଡାଇରେକ୍ଟ୍ ମେମୋରୀ ଏକ୍ସେସ୍ Truy cập Bộ nhớ Từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡାଇରେକ୍ଟ୍ ମେମୋରୀ ଏକ୍ସେସ୍ Truy cập Bộ nhớ Từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡିଭାଇସ୍ ୱାଇପ୍ xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡେମୋନ୍ tên miền điều khiển từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡେମୋନ୍ tên miền điều khiển từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡେସ୍କଟପ୍ Máy tính Từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡେସ୍କଟପ୍ Máy tính Từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡେସ୍କଟପ୍ ସଂଯୋଜନ Kết nối Máy tính Từ xa
ରିସାଇକ୍ଲି ବିନ୍ thùng rác
ରୁବଲ୍‌ đồng rúp
ରୁଲର୍ thước
ରୁଲର୍ ଗାଇଡ୍ ମାର୍କର୍ vạch dẫn hướng trên thước đo
ରୂପଗତ ଫିଲ୍ଟର୍ Lọc theo mẫu
ରୂପାୟନ tái tạo
ରେକର୍ଡ଼ bản ghi