DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
   ଈ  ଊ ଋ ୠ ଌ ୡ  ଐ       ଙ     ଞ    ଢ ଣ         ଵ     ଳ        ା େ ୀ ଂ ୗ ଃ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଗ୍ଲୋବାଲ୍ ଡୋମେନ୍ ଚିହ୍ନଟକ ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu
ଗ୍ଲୋବାଲ୍ ଡୋମେନ୍ ଚିହ୍ନଟକ ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu
ଗ୍ୟାଲେରୀ bộ sưu tập ảnh
ଗ୍ୟାଲେରୀ ଦର୍ଶନ Dạng xem Bộ sưu tập
ଘଟଣା biến cố
ଘଟଣା ପଞ୍ଜିକରଣ đăng ký sự kiện
ଘଟଣା ପଞ୍ଜିକରଣ ଆଇଟମ୍ mục đăng ký sự kiện
ଘଟଣା ପୂର୍ବରୁ trước sự kiện
ଘଟଣା ଶୁଣୁଥିବା đối tượng theo dõi sự kiện
ଘଡି ସେଟିଂ thiết đặt đồng hồ
ଘଣ୍ଟା đồng hồ
ଘଣ୍ଟା ଗତି tốc độ đồng hồ
ଘରୋଇ ଯୋଗାଯୋଗ ପ୍ରଯୁକ୍ତି ବିଦ୍ୟା Công nghệ truyền thông tư
ଘରୋଇ ଯୋଗାଯୋଗ ପ୍ରଯୁକ୍ତି ବିଦ୍ୟା Công nghệ truyền thông tư
ଘୁଞ୍ଚାଇବା chuyển
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ xoay
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ ଗେଶ୍ଚର୍ thao tác xoay
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ ଲକ୍ khóa xoay
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ ଲକ୍ ବଟନ୍ nút khóa xoay
ଘୂର୍ଣ୍ଣିତ ହାତ Tay quay