DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
   ଈ  ଊ ଋ ୠ ଌ ୡ  ଐ       ଙ     ଞ    ଢ ଣ         ଵ     ଳ        ା େ ୀ ଂ ୗ ଃ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଅବଜେକ୍ଟ đối tượng
ଅବଜେକ୍ଟ ଲାଇବ୍ରେରୀ thư viện đối tượng
ଅବଜେକ୍ଟ ଲିକିଙ୍କ୍ ଏଣ୍ଡ୍ ଏମ୍ବେଣ୍ଡିଂ nối kết và nhúng đối tượng
ଅବଜେକ୍ଟ ଲିକିଙ୍କ୍ ଏଣ୍ଡ୍ ଏମ୍ବେଣ୍ଡିଂ móc nối và nhúng đối tượng
ଅବଜେକ୍ଟ ଶ୍ରେଣୀ lớp đối tượng
ଅବଜେକ୍ଟ୍ ପ୍ରକାର loại đối tượng
ଅବଦ୍ଧ ଅବଜେକ୍ଟ đối tượng rời
ଅବଧାରକ bình chứa
ଅବନତ ମୁଖ sấp mặt
ଅବନତି giáng cấp
ଅବରୋଦ୍ଧିତ bị khoá
ଅବରୋଧ କରିବା chặn
ଅବରୋଧ ସାଇକେଲ୍ Vòng tròn Khối
ଅବଲୋହିତ hồng ngoại
ଅବସ୍ଥାନ định vị
ଅବସ୍ଥାନ vị trí
ଅବସ୍ଥାନ ଆପ୍ଲିକେସନ୍ Địa điểm
ଅବସ୍ଥାନ ଓ ଅନ୍ୟ ସେନସରସ୍ cảm biến vị trí và cảm biến khác
ଅବସ୍ଥାନ ସେନସର୍ cảm biến vị trí
ଅବସ୍ଥାନ ସେବା dịch vụ định vị