DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ରାଜ୍ୟ/ଅଞ୍ଚଳ Bang/Vùng
ରାଡ଼ାର୍ ଚାର୍ଟ୍ sơ đồ radar
ରାଣ୍ଡମ୍ ଆକ୍ସେସ୍ ମେମୋରୀ bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
ରିଓ୍ୱାଇଣ୍ଡ୍ tua lại
ରିଙ୍ଗଟୋନ୍ nhạc chuông
ରିଚ୍ ପାଠ୍ୟ XML ମ୍ୟାପିଂ ánh xạ XML dạng rich text
ରିଜ୍ୟୁମ୍ làm tiếp
ରିଟେନସନ୍ ପଲିସି Chính sách duy trì
ରିଡ୍ ଓନ୍ଲି ମେମୋରୀ bộ nhớ chỉ đọc
ରିପୋର୍ଟ báo cáo
ରିପୋର୍ଟ ପ୍ରକାର kiểu báo cáo
ରିପୋର୍ଟ ସ୍ନାପସଟ୍ báo cáo hiện trạng
ରିପୋର୍ଟ୍ báo cáo
ରିପୋର୍ଟ୍ ଟେମ୍ପଲେଟ୍ mẫu báo cáo
ରିବନ୍ Dải băng
ରିବନ୍ ribbon, ruy băng
ରିବନ୍ ଟ୍ୟାବ୍ tab ribbon
ରିମୋଟ୍ ଡାଇରେକ୍ଟ୍ ମେମୋରୀ ଏକ୍ସେସ୍ Truy cập Bộ nhớ Từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡାଇରେକ୍ଟ୍ ମେମୋରୀ ଏକ୍ସେସ୍ Truy cập Bộ nhớ Từ xa
ରିମୋଟ୍ ଡିଭାଇସ୍ ୱାଇପ୍ xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa