DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ପରିପୂରକ ରଙ୍ଗ màu bổ sung
ପରିବର୍ଦ୍ଧକ Kính lúp
ପରିବହନ ଘଟଣା sự kiện truyền dẫn
ପରିବାର ସୁରକ୍ଷା An toàn Gia đình
ପରିମାପ ହୋଇଥିବା କୋଡ୍ Khởi động Có tính toán
ପରିମାପ ହୋଇଥିବା କୋଡ୍ Khởi động Có tính toán
ପରିଶିଷ୍ଠ phụ lục
ପରିଷ୍କାର କରିବା Dọn sạch
ପରିସରରେ tại chỗ
ପରୀକ୍ଷା ପରେ କ୍ରୟ mua sau khi dùng thử
ପର୍ଯ୍ୟାୟ pha
ପଶ୍ଚାତ୍ ଚାଳନ chơi lại, phát lại
ପସନ୍ଦିତାସମୂହ Yêu thích
ପାଠ văn bản
ପାଠ ଟେଲିଫୋନ୍ điện thoại văn bản
ପାଠ ଟେଲିଫୋନ୍ điện thoại văn bản
ପାଠ ଫ୍ରେମ୍ khung văn bản
ପାଠ ରାପିଂ bẻ dòng, ngắt dòng
ପାଠ ରାପ୍ tự ngắt dòng văn bản
ପାଠ ରୁ କଥନ văn bản sang tiếng nói